DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TUYỂN SINH HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM

Mã sp: Đang cập nhật
Thương hiệu: Đang cập nhật   |   Tình trạng: Còn hàng

Tư vấn tận tâm

Cam kết trách nghiệm

Thông tin chi tiết sản phẩm

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TUYỂN SINH HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM

 

STT

學校 Trường

科系– Ngành  (1)

類型 Hệ

申請條件 Điu kiện

學費(學期)– Học phí + tạp phí  (2)

住宿費(學期)

 Ký túc xá

 

1

經國健康管理學院

Hc viện quản trị sức khỏe

Kinh Quốc

餐飲管理系 Quản trị nhà hàng (quản trị và phục vụ)

產學專班- VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~23.

Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL

học phí+phụ phí 50423NT; được ưu đãi học phí như sau

năm 1 giảm còn 22000NT học phí; học tập tốt ưu đãi tiếp

năm 2,3,4 giảm còn 43160NT

 

11000NT/học kỳ (năm 1 bắt buộc)

năm 2 tự do

食品科系 thực phẩm dinh dưởng

餐飲管理系 Quản trị nhà hàng (kỹ năng về bếp)

 

2

東南科大

ĐH Khoa học Công nghệ

Đông Nam

 

產學專班-

VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~24.

Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL

học phí 44710NT/học kỳ + phụ phí 1656NT/học kỳ

miễn học phí học kỳ 1 học phí, phụ phí tự đóng học kỳ 2~8 không miễn giảm

10725NT/học kỳ 4 người/phòng

6600NT/học kỳ hơn 7 người/phòng miễn KTX học kỳ 1

機械工程系精密機械學程 Khoa Cơ khí chương trình cơ khí chín

 

 

 

 

3

 

龍華科技大學

Đại học công nghệ

Long Hoa

機械工程系 ngành cơ khí

 

 

產學專班- VHVL

 

Nam + Nữ tuổi từ 18~24. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

 

 

học phí+phụ phí Hơn 54000NT

năm 1 giảm 50% học phí, phụ phí tự đóng

 

 

 

12000NT/học kỳ

 

化材系 hóa và vật liệu

資訊網路管理 Quản trị CNTT

電子技術系 kỹ thuật điện tử

 

 

4

健行科技大學

Đại học công nghệ

Kin Hành

電子系 ngành điện tử

 

產學專班- VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~22.

Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

 

học phí 54,124NT/học kỳ, phụ phí tự đóng. Học bổng

18,000NT/học kỳ. học phí cho chia ra 3 tháng đóng. Bảo hiểm 4956NT/học kỳ

 

12000NT/học kỳ năm 1 miễn KTX

機械工程系 ngành cơ khí

工業管理系-Ngành Quản Lý Công Nghiệp

 

 

 

 

5

 

明新科技大學

Đại học công nghệ

Minh Tân

機械工程系Khoa công trình cơ khí

 

 

產學專班- VHVL

 

Nam + Nữ tuổi từ 18~22. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

 

miễn học phí học kỳ 1, học kỳ 2 là 25.000NT/học kỳ, và phụ phí 2513NT/học kỳ

học phí năm 2-4 từ 48516-51210NT/học kỳ

 

 

9000~11000NT/học kỳ học kỳ 1 miễn KTX

電機工程 điện cơ

電子工程 kỹ thuật điện tử

化學工程與材料科技系 Kỹ thuật Hóa học và Ngành Kỹ thuật vật

 

 

 

6

元培醫事科技大學

Đại học khoa học kỹ thuật y Nguyên Bồi

 

 

產學專班- VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~24.

Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

 

học phí 37500NT+phụ phí 5661NT

phân bổ đóng học phí như sau: hk1 là 5000NT, hk2 là

25000NT, hk3~8 là 45000NT

 

 

10500NT/học kỳ

 

健康休閒管理系 quản trị sức khỏe và giải trí

 

 

 

7

僑光科技大學

Đại học khoa học kỹ thuật

Kiều Quang

電腦輔助工業設計系 ngành tin học phụ trợ thiết kế công nghiệp

 

產學專班- VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~26.

Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

học phí+phụ phí (23000~47400NTD)+ BH 3500NT/6 th

học phí đóng theo tín chỉ 1,309-1,410NT/tín chỉ

13800NT/học kỳ (6 người)

18000NT/học kỳ (4 người)

cọc 2000NT

học kỳ 1, 2 miễn phí KTX

 

企業管理系 ngành Quản trị kinh doanh

học phí+phụ phí (22000~44168NTD)+ BH 3500NT/6 th

học phí đóng theo tín chỉ 1,309-1,410NT/tín chỉ

 

 

 

8

國立勤益科大

ĐH Khoa Học Kỹ Thuật

Quốc Lập Cần Ích

 

 

產學專班- VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~22.

Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.5 trở lên, TOCFL A1

học phí 54,058NT/học kỳ. Năm 1-2 được miễn học phí.

Học sinh giỏi HK 1 được miễn phí HK 2 đến HK 4. Trợ cấp: 20000NT lúc nhập học, học sinh giỏi HK 1 được trợ cấp 20.000NT vào HK 2

 

 

24000~36000NT/năm học

 

機械工程系Khoa công trình cơ khí

 

 

 

9

 

嘉南藥理大學

ĐH Dược Gia Nam

生活應用與保健系 ứng dụng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe

 

產學專班- VHVL

Nam + Nữ tuổi từ 18~25. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

học phí 51.138~52.068NT/học kỳ (gồm phụ phí),

HK 1 miễn học phí, HK 2~8 xét thành tích cấp học bổng

10.000NT/học kỳ

 

 

9500NT/học kỳ (phòng 4 người)

miễn tiền KTX cho 4 năm học

 
 

環境工程與科學 khoa học kỹ thuật môi trường

học phí 53.491~54.421NT/học kỳ (gồm phụ phí)

 

 

 

 

10

 

 

高苑科技大學

ĐH Khoa học kỹ thuật

Cao Uyên

建築系 ngành kiến trúc

 

 

產學專班- VHVL

 

Nam + Nữ tuổi từ 18~25. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

 

 

học phí+phụ phí 50.853 đài tệ ≈ 1.673 usd (3) Học kỳ 1 được miễn học phí, phụ phí tự đóng Học kỳ 2 được giảm 50%

 

 

11.790 đài tệ ≈ 388 usd học kỳ 1 được miễn KTX, học kỳ 2 đóng 50%

 

電子工程系 kỹ thuật điện tử

 

電機工程 kỹ thuật điện cơ

 

11

朝陽科技大學Đại học công nghệTriu Dương

TP Đài Trung

休閒事業管理系 quản trị ngành nghề nghỉ dưỡng

工業管理系-Ngành Quản Lý Công Nghiệp

Nam + Nữ tuổi từ 18~24. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

học kỳ 1 miễn học phí (48.409NT~55.684NT);học  kỳ 2được miễn 50% (24.205NT~27.842NT)từ học kỳ 3~8, xếp hạng đầu 25% của lớp, được trợ cấp12,500NT, xếp hạng 26%~50%, được trợ cấp 5000 NT

 phòng 4 người 13,000NT/học kỳ

 

12

 國立勤益科大ĐH Quốc Lập Khoa Học công nghệ Cần Ích

TP Đài Trung

化學工程與材料工程系 Kỹ thuật Hóa học và Ngành Kỹ thuật機械工程系Khoa công trình cơ khí vật

電機工程 kỹ thuật điện cơ

 Nam + Nữ tuổi từ 18~22. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.5 trở lên, TOCFL A1

học phí 54,058NT/học kỳ. HK 1 được miễn học phí.Học tập khá giỏi HK 1 được xét miễn học phí từ HK2~HK 4.Trợ cấp: 15000NT lúc nhập học, học sinh khá giỏi HK 1 được trợ cấp 15.000NT vào HK 2. phụ phí 5426NT/học

  24000~36000NT/năm học

 

13

崑山科技大學Đại học công nghệCôn Sơn

TP Đài Nam

化學與材料系 kỹ thuật Hóa và vật liệu

 

Nam + Nữ tuổi từ 18~22. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

học phí 38694NT/học kỳ + phụ phí 13512NT/học kỳnăm 1 miễn học phí và phụ phínăm 2, 3, 4 xét miễn giảm cho học sinh khá giỏi, mức cao nhất là 60.000NT/năm, học phí được đóng theo tháng

12000 đài tệ ≈ 478 usd/phòng 4người(ko bao gồm nghỉ hè +tết) ( 145usd/1 ng)

 

 

 

 

 

 14

 

 

 

 

高苑科技大學ĐH Khoa học kỹ thuậtCao Uyển

 

 

 

 

TP.Cao Hùng

 

電機工程系 kỹ thuật điện cơ

建築系 ngành kiến trúc觀光事業管理系 Quản trị du lịch

 

 

 

產學專班- VHVL

 

Nam + Nữ tuổi từ 18~25. Điểm TB 3 năm cấp 3, mỗi năm từ 6.0 trở lên, TOCFL A1

 

 

 

học phí+phụ phí 50.853 đài tệ ≈ 1.673 usd (3) Học kỳ 1 được miễn học phí, phụ phí tự đóng Học kỳ 2 được giảm 50%

 

 

 

 

 

CƠ HỘI HỢ TÁC VỚI NHIỀU CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ HẤP DẪN

Hotline 0988.595.188
Liên hệ qua Zalo
Messenger

Giỏ hàng