( DU HỌC ĐÀI LOAN HỆ NGÔN NGỮ )
STT | Tên Trường | Shcool name | 學校名 | Chi tiết |
ĐÀI BẮC | ||||
1 |
Đại học Quốc lập Trung Ương |
National Central University | 國立中央大學 | |
2 |
Đại học Giáo dục Quốc lập Đài Bắc |
National Taipei University of Education | 國立臺北教育大學 | |
3 |
Đại học Khoa học Quốc lập Đài Bắc |
National Taipei University of Technology | 國立臺北科技大學 | |
4 |
Đại học Quốc lập Đài Loan |
National Taiwan University | 國立臺灣大學 | |
5 |
Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan |
National Taiwan Normal University | 國立臺灣師範大學 | |
6 |
Đại học Quốc lập Giao thông |
National Chiao Tung University | 國立交通大學 | |
7 |
Đại học Quộc lập Chính trị |
National Chengchi University | 國立政治大學 | |
8 |
Đại học Văn hóa Trung Quốc |
Chinese Culture University | 中國文化大學 | |
9 |
Đại học Đạm Giang |
Tamkang University |
淡江大學 | |
10 |
Đại học Phụ Nhân |
Fu Jen Catholic University | 輔仁大學 | |
11 |
Đại học Minh Truyền |
Ming Chuan University | 銘傳大學 | |
12 |
Đại học Khai Nam |
Kainan University | 開南大學 | |
13 |
Đại học Trung Nguyên |
Chung Yuan Christian University | 中原大學 | |
14 |
Đại học Trung Hoa |
Chung Hua University | 中華大學 | |
15 |
Đại học Khoa học thành thị Đài Bắc |
Taipei Chengshih University of Science and Technology |
臺北城市科技大學 | |
16 |
Đại học Khoa học Trung Hoa |
Chinese University of Science and Technology |
中華科技大學 | |
17 |
Đại học Khoa học Long Hoa |
Longhwa University of Sience and Technology | 龍華科技大學 | |
18 |
Đại học Đông Ngô |
Soochow University | 東吳大學 | |
19 |
Đại học Thực tiễn |
Shih Chien University | 實踐大學 | |
20 |
Học viện Phát triển và Công nghiệp Đào Viên |
Taoyuan Innovation Institute of Technology | 桃園創新技術學院 |
ĐÀI TRUNG |
1 |
Đại học Đông Hải |
Tunghai University | 東海大學 | |
2 |
Đại học Phùng Giáp |
Feng Chia University | 逢甲大學華 | |
3 |
Đại học Tịnh Nghi |
Providence University | 靜宜大學 | |
4 |
Đại học Quốc lập Sư Phạm Đài Trung |
National Taichung University | 國立臺中教育大學 | |
5 |
Đại học Quốc lập Gia Nghĩa |
National Chiayi University | 國立嘉義大學 | |
6 |
Đại học Khoa học Kiến Quốc |
Chienkuo Technology University, | 建國科技大學 | |
7 |
Đại học Quốc lập Trung Hưng |
National Chung Hsing University | 國立中興大學 | |
8 |
Đại học Quốc lập Sư phạm Chương Hóa |
National Changhua University of Education | 國立彰化師範大學 | |
9 |
Đại học Quốc lập Liên hợp |
National United University | 國立聯合大學 | |
ĐÀI NAM |
1 |
Đại học Sư phạm Quốc lập Cao Hùng |
National Kaohsiung Normal university | 國立高雄師範大學 | |
2 |
Đại học Quốc lập Trung Sơn |
National Sun Yat-sen University | 國立中山大學 | |
3 |
Đại học Quốc lập Cao Hùng |
National University of Kaohsiung | 國立高雄大學 | |
4 |
Đại học Quốc lập Bình Đông |
National Pingtung University | 國立屏東大學 | |
5 |
Đại học Khoa học Nam Đài |
Southern Taiwan University | 南臺科技大學 | |
6 |
Đại học Ngoại ngữ Văn Tảo |
Wenzao Ursuline University | 文藻外語大學 | |
7 |
Đại học Quốc lập Khoa học Bình Đông |
National Pingtung University of Science and Technology |
國立屏東科技大學 | |
8 |
Đại học Nghĩa Thủ |
I-Shou University | 義守大學 | |
9 |
Đại học Khoa học Kỹ thuật Cao Uyển |
Kao Yuan University | 高苑科技大學 | |
10 |
Đại học Khoa học Côn Sơn |
Kun Shan University | 崑山科技大學 | |
11 |
Đại học Phủ Thủ Đài Loan |
Taiwan Shoufu Universit | 臺灣首府大學 | |
12 |
Đại học khoa học Kĩ thuật Nam Vinh |
Nan Jeon University of Science and Technology |
南榮科技大學 |
13 | Đại học Quốc lập Thành Công |
National Cheng Kung University |
國立成功大學 |
ĐÀI ĐÔNG |
1 | Đại học Từ Tế | Tzu Chi University | 慈濟大學 | |
2 | Đại học Phật Quang | Fo Guang University | 佛光大學 |
NHẬT TUỆ ANH hỗ trợ gì khi bạn du học Đài Loan?
► Xin nhập học tại tất cả các trường Đài Loan tất cả các hệ gồm cả người Hoa
► Cam kết có học bổng lên đến 100%
► Làm thủ tục xin visa du học Đài Loan, đậu visa 100%.
► Cam kết việc làm thêm
► Xử lý hồ sơ trọn gói từ A-Z, cam kết không phát sinh thêm.
► Tặng vé máy bay du học Việt Nam – Đài Loan.
► Hỗ trợ cho vay tài chính du học
► Làm visa du lịch miễn phí cho phụ huynh
► Miễn phí đào tạo và luyện thi năng lực tiếng Trung.
► Nhận cả hồ sơ xấu, đã từng rớt visa, bỏ học nửa chừng muốn quay lại học.